uninhabited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uninhabited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninhabited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninhabited.

Từ điển Anh Việt

  • uninhabited

    /'ʌnin'hæbitid/

    * tính từ

    không có người ở, bỏ không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uninhabited

    not having inhabitants; not lived in

    an uninhabited island

    gaping doors of uninhabited houses

    Antonyms: inhabited