inhabited building distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhabited building distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhabited building distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhabited building distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhabited building distance

    * kỹ thuật

    khoảng cách an toàn của tòa nhà