inflected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inflected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inflected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inflected.

Từ điển Anh Việt

  • inflected

    * tính từ

    (nói về ngôn ngữ) có nhiều biến tố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inflected

    (of the voice) altered in tone or pitch

    his southern Yorkshire voice was less inflected and singing than her northern one

    Antonyms: uninflected

    showing alteration in form (especially by the addition of affixes)

    `boys' and `swam' are inflected English words

    German is an inflected language

    Antonyms: uninflected

    Similar:

    inflect: change the form of a word in accordance as required by the grammatical rules of the language

    tone: vary the pitch of one's speech

    Synonyms: inflect, modulate