uninflected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninflected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninflected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninflected.
Từ điển Anh Việt
uninflected
/'ʌnin'fleitid/
* tính từ
không có biến cách (ngôn ngữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninflected
(of the voice) not inflected
uninflected words
monotonic uninflected speech
Antonyms: inflected
not inflected
`boy' and `swim' are uninflected English words
Antonyms: inflected
Similar:
analytic: expressing a grammatical category by using two or more words rather than inflection
Antonyms: synthetic