inclusive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclusive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusive.

Từ điển Anh Việt

  • inclusive

    /in'klu:siv/

    * tính từ

    gồm cả, kể cả

    a household of 7 persons, inclusive of the newly born child: một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ

    from May 1st June 3rd inclusive: từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó

    tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản

    inclusive terms at a hotel: giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn

  • inclusive

    bao hàm chứa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inclusive

    * kinh tế

    gồm cả

    kể cả

    trọn cả hai ngày

    * kỹ thuật

    bao gồm

    bao hàm

    chứa

    kể cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inclusive

    including much or everything; and especially including stated limits

    an inclusive art form

    an inclusive fee

    his concept of history is modern and inclusive

    from Monday to Friday inclusive

    Antonyms: exclusive