inclusive charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclusive charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusive charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusive charge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclusive charge
* kinh tế
chi phí gộp
chi phí nộp
phí tính gộp các khoản
Từ liên quan
- inclusive
- inclusively
- inclusiveness
- inclusive tour
- inclusive price
- inclusive charge
- inclusive of tax
- inclusive or gate
- inclusive segment
- inclusive and gate
- inclusive of costs
- inclusive reference
- inclusive or circuit
- inclusive-or element
- inclusive and circuit
- inclusive disjunction
- inclusive or operation
- inclusive-or operation
- inclusive and operation
- inclusive (all) of tax(es)
- inclusive building contract