inclusive building contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inclusive building contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusive building contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusive building contract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inclusive building contract

    * kinh tế

    hợp đồng thầu xây dựng

    hợp đồng xây dựng bao khoán