inclusive building contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclusive building contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusive building contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusive building contract.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclusive building contract
* kinh tế
hợp đồng thầu xây dựng
hợp đồng xây dựng bao khoán
Từ liên quan
- inclusive
- inclusively
- inclusiveness
- inclusive tour
- inclusive price
- inclusive charge
- inclusive of tax
- inclusive or gate
- inclusive segment
- inclusive and gate
- inclusive of costs
- inclusive reference
- inclusive or circuit
- inclusive-or element
- inclusive and circuit
- inclusive disjunction
- inclusive or operation
- inclusive-or operation
- inclusive and operation
- inclusive (all) of tax(es)
- inclusive building contract