inclusive or circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inclusive or circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inclusive or circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inclusive or circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inclusive or circuit
* kỹ thuật
toán & tin:
mạch OR bao hàm
Từ liên quan
- inclusive
- inclusively
- inclusiveness
- inclusive tour
- inclusive price
- inclusive charge
- inclusive of tax
- inclusive or gate
- inclusive segment
- inclusive and gate
- inclusive of costs
- inclusive reference
- inclusive or circuit
- inclusive-or element
- inclusive and circuit
- inclusive disjunction
- inclusive or operation
- inclusive-or operation
- inclusive and operation
- inclusive (all) of tax(es)
- inclusive building contract