including nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

including nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm including giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của including.

Từ điển Anh Việt

  • including

    /in'klu:diɳ/

    * tính từ

    bao gồm cả, kể cả

    there are twelve including the children: có mười hai người kể cả trẻ con

    up to and including December 31th: tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • including

    * kinh tế

    bao gồm

    gồm cả

    luôn cả