including particular average nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
including particular average nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm including particular average giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của including particular average.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
including particular average
* kinh tế
bồi thường gồm cả tổn thất riêng


