including carriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

including carriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm including carriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của including carriage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • including carriage

    * kinh tế

    gồm cả cước vận chuyển

    gồm cả tiền cước