impinging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impinging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impinging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impinging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impinging

    Similar:

    contact: the physical coming together of two or more things

    contact with the pier scraped paint from the hull

    Synonyms: striking

    impinge: impinge or infringe upon

    This impinges on my rights as an individual

    This matter entrenches on other domains

    Synonyms: encroach, entrench, trench

    encroach: advance beyond the usual limit

    Synonyms: infringe, impinge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).