hurling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hurling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hurling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hurling.

Từ điển Anh Việt

  • hurling

    * danh từ

    môn bóng gậy cong (đặc biệt ở Airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15 người)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hurling

    a traditional Irish game resembling hockey; played by two teams of 15 players each

    Similar:

    hurl: throw forcefully

    Synonyms: hurtle, cast

    lunge: make a thrusting forward movement

    Synonyms: hurl, hurtle, thrust

    hurl: utter with force; utter vehemently

    hurl insults

    throw accusations at someone

    Synonyms: throw