hulking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hulking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hulking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hulking.
Từ điển Anh Việt
hulking
/'hʌlkiɳ/
* tính từ
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hulking
of great size and bulk
a hulking figure of a man
three hulking battleships
Synonyms: hulky
Similar:
loom: appear very large or occupy a commanding position
The huge sculpture predominates over the fountain
Large shadows loomed on the canyon wall
Synonyms: tower, predominate, hulk