hulky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hulky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hulky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hulky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hulky

    Similar:

    hulking: of great size and bulk

    a hulking figure of a man

    three hulking battleships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).