holograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holograph.

Từ điển Anh Việt

  • holograph

    /'hɔləgrɑ:f/

    * tính từ

    hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)

    * danh từ

    văn bản hoàn toàn tự tay viết ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holograph

    Similar:

    manuscript: handwritten book or document

    hologram: the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography