holographical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holographical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holographical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holographical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holographical

    Similar:

    holographic: written entirely in one's own hand

    holographic document

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).