manuscript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manuscript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manuscript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manuscript.

Từ điển Anh Việt

  • manuscript

    /'mænjuskript/

    * danh từ

    bản viết tay; bản thảo, bản đưa in (của tác giả)

    in manuscript

    chưa in

    poems still in manuscript: những bài thơ chưa in

    * tính từ

    viết tay

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manuscript

    * kỹ thuật

    bản gốc

    bản thảo

    bản viết tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manuscript

    the form of a literary work submitted for publication

    Synonyms: ms

    handwritten book or document

    Synonyms: holograph