manuscript division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manuscript division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manuscript division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manuscript division.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manuscript division

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự phân chia bản thảo