holographic storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holographic storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holographic storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holographic storage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holographic storage
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lưu trữ toàn ký
bộ nhớ holographic
bộ nhớ toàn ký