hologram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hologram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hologram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hologram.

Từ điển Anh Việt

  • hologram

    * danh từ

    kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hologram

    * kinh tế

    ảnh nổi ba chiều

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ảnh toàn ký

    điện lạnh:

    hologam

    toàn ảnh (kí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hologram

    the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography

    Synonyms: holograph