holding signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holding signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holding signal
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tín hiệu duy trì
Từ liên quan
- holding
- holdings
- holding-up
- holding out
- holding pen
- holding beam
- holding cell
- holding cost
- holding deck
- holding deed
- holding gain
- holding load
- holding loop
- holding loss
- holding path
- holding pawl
- holding ring
- holding rope
- holding shoe
- holding tack
- holding tank
- holding time
- holding yard
- holding-down
- holding-over
- holding anode
- holding brake
- holding house
- holding point
- holding power
- holding speed
- holding track
- holding trust
- holding- over
- holding cooler
- holding device
- holding letter
- holding magnet
- holding period
- holding shrink
- holding signal
- holding thread
- holding bushing
- holding company
- holding current
- holding fixture
- holding paddock
- holding pattern
- holding section
- holding voltage