holding company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holding company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding company.
Từ điển Anh Việt
holding company
* danh từ
công ty cổ phần mẹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holding company
* kinh tế
công ty kiểm soát
công ty mẹ
sự chín tới của kem sữa
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
công ty (góp) cổ phàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holding company
a company with controlling shares in other companies
Từ liên quan
- holding
- holdings
- holding-up
- holding out
- holding pen
- holding beam
- holding cell
- holding cost
- holding deck
- holding deed
- holding gain
- holding load
- holding loop
- holding loss
- holding path
- holding pawl
- holding ring
- holding rope
- holding shoe
- holding tack
- holding tank
- holding time
- holding yard
- holding-down
- holding-over
- holding anode
- holding brake
- holding house
- holding point
- holding power
- holding speed
- holding track
- holding trust
- holding- over
- holding cooler
- holding device
- holding letter
- holding magnet
- holding period
- holding shrink
- holding signal
- holding thread
- holding bushing
- holding company
- holding current
- holding fixture
- holding paddock
- holding pattern
- holding section
- holding voltage