holding company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holding company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding company.

Từ điển Anh Việt

  • holding company

    * danh từ

    công ty cổ phần mẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holding company

    * kinh tế

    công ty kiểm soát

    công ty mẹ

    sự chín tới của kem sữa

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    công ty (góp) cổ phàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holding company

    a company with controlling shares in other companies