holding pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holding pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holding pattern

    * kỹ thuật

    mẫu chờ bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holding pattern

    a state of inaction with no progress and no change

    you should go into a holding pattern until he gets over his disappointment

    the flight path (usually circular) maintained by an aircraft that is awaiting permission to land