holding paddock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holding paddock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding paddock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding paddock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holding paddock
Similar:
holding pen: a pen where livestock is temporarily confined
Synonyms: holding yard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- holding
- holdings
- holding-up
- holding out
- holding pen
- holding beam
- holding cell
- holding cost
- holding deck
- holding deed
- holding gain
- holding load
- holding loop
- holding loss
- holding path
- holding pawl
- holding ring
- holding rope
- holding shoe
- holding tack
- holding tank
- holding time
- holding yard
- holding-down
- holding-over
- holding anode
- holding brake
- holding house
- holding point
- holding power
- holding speed
- holding track
- holding trust
- holding- over
- holding cooler
- holding device
- holding letter
- holding magnet
- holding period
- holding shrink
- holding signal
- holding thread
- holding bushing
- holding company
- holding current
- holding fixture
- holding paddock
- holding pattern
- holding section
- holding voltage