holding period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holding period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holding period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holding period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • holding period

    * kinh tế

    thời gian nắm giữ