hibernating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hibernating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hibernating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hibernating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hibernating
Similar:
hibernate: sleep during winter
Bears must eat a lot of food before they hibernate in their caves
Synonyms: hole up
Antonyms: aestivate
hibernate: be in an inactive or dormant state
dormant: in a condition of biological rest or suspended animation
dormant buds
a hibernating bear
torpid frogs
Synonyms: torpid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).