haze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haze.
Từ điển Anh Việt
haze
/heiz/
* danh từ
mù, sương mù, khói mù, bụi mù
sự mơ hồ, sự lờ mờ
sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
* ngoại động từ
làm mù (trời...), phủ mờ
* ngoại động từ
(hàng hải) bắt làm việc quần quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haze
* kỹ thuật
bụi
độ đục
độ mờ
khói
mù
sương mù
môi trường:
làn sương mờ
sương mù nhẹ
điện lạnh:
mờ khói
xây dựng:
sương bay