hazel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazel.

Từ điển Anh Việt

  • hazel

    /'heizl/

    * danh từ

    (thực vật học) cây phỉ

    gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ

    màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hazel

    Australian tree grown especially for ornament and its fine-grained wood and bearing edible nuts

    Synonyms: hazel tree, Pomaderris apetala

    the fine-grained wood of a hazelnut tree (genus Corylus) and the hazel tree (Australian genus Pomaderris)

    a shade of brown that is yellowish or reddish; it is a greenish shade of brown when used to describe the color of someone's eyes

    of a light brown or yellowish brown color

    Similar:

    hazelnut: any of several shrubs or small trees of the genus Corylus bearing edible nuts enclosed in a leafy husk

    Synonyms: hazelnut tree