haze meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haze meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haze meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haze meter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haze meter

    * kinh tế

    cái đo độ đục

    đục kế

    * kỹ thuật

    đục kế

    đo lường & điều khiển:

    máy đo độ đục

    máy đo sương mù

    vật lý:

    quang kế truyền qua