hamiltonian operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hamiltonian operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hamiltonian operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hamiltonian operator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hamiltonian operator

    * kỹ thuật

    vật lý:

    toán tử Hamilton