guaranteed quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaranteed quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranteed quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranteed quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guaranteed quality

    * kinh tế

    chất lượng bảo đảm

    phẩm chất bảo đảm