guaranteed output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaranteed output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranteed output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranteed output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guaranteed output

    * kỹ thuật

    công suất đảm bảo

    điện lượng đảm bảo