guaranteed not to fade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaranteed not to fade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranteed not to fade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranteed not to fade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guaranteed not to fade

    * kỹ thuật

    dệt may:

    được bảo đảm không phai