guaranteed dividend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guaranteed dividend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranteed dividend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranteed dividend.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guaranteed dividend
* kinh tế
cổ tức bảo đảm
Từ liên quan
- guaranteed bond
- guaranteed debt
- guaranteed flow
- guaranteed fund
- guaranteed loan
- guaranteed rate
- guaranteed sale
- guaranteed tour
- guaranteed wage
- guaranteed week
- guaranteed price
- guaranteed stock
- guaranteed output
- guaranteed prices
- guaranteed thrust
- guaranteed weight
- guaranteed content
- guaranteed quality
- guaranteed capacity
- guaranteed dividend
- guaranteed interest
- guaranteed mortgage
- guaranteed strength
- guaranteed suitable
- guaranteed debenture
- guaranteed discharge
- guaranteed liability
- guaranteed flight path
- guaranteed income bond
- guaranteed not to fade
- guaranteed reservation
- guaranteed sum assured
- guaranteed space per ton
- guaranteed by a shopkeeper
- guaranteed income contract
- guaranteed investment bond
- guaranteed minimum pension
- guaranteed letter of credit
- guaranteed investment certificate
- guaranteed deadweight and bale-space