guaranteed flight path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guaranteed flight path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guaranteed flight path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guaranteed flight path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guaranteed flight path

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường bay được bảo đảm