grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grooved.

Từ điển Anh Việt

  • grooved

    * tính từ

    có dạng khe

    được soi rãnh

    có ngấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grooved

    established as if settled into a groove or rut

    Synonyms: well-grooved

    Similar:

    groove: make a groove in, or provide with a groove

    groove a vinyl record

    furrow: hollow out in the form of a furrow or groove

    furrow soil

    Synonyms: rut, groove