well-grooved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-grooved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-grooved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-grooved.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-grooved

    Similar:

    grooved: established as if settled into a groove or rut

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).