glen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glen.
Từ điển Anh Việt
glen
/glen/
* danh từ
thung lũng hẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glen
* kỹ thuật
hẻm núi
hóa học & vật liệu:
hẻm núi sâu
cơ khí & công trình:
khe lũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glen
a narrow secluded valley (in the mountains)