glengarry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glengarry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glengarry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glengarry.
Từ điển Anh Việt
glengarry
/glen'gæri/
* danh từ
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vùng cao)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glengarry
a Scottish cap with straight sides and a crease along the top from front to back; worn by Highlanders as part of military dress