glenoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glenoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glenoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glenoidal.

Từ điển Anh Việt

  • glenoidal

    * tính từ

    thuộc ổ khớp