glene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glene.
Từ điển Anh Việt
glene
* danh từ
(giải phẫu) ổ khớp
glene
* danh từ
(giải phẫu) ổ khớp
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.