galley slave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galley slave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galley slave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galley slave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galley slave

    a slave condemned to row in a galley

    Similar:

    drudge: a laborer who is obliged to do menial work

    Synonyms: peon, navvy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).