peon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peon.
Từ điển Anh Việt
peon
/'pi:ən/
* danh từ
người liên lạc, cần vụ, người phục vụ (ở Ân-độ)
công nhân công nhật (ở châu Mỹ La-tinh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peon
Similar:
drudge: a laborer who is obliged to do menial work
Synonyms: navvy, galley slave