navvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navvy.
Từ điển Anh Việt
navvy
/'nævi/
* danh từ
thợ làm đất, thợ đấu
(kỹ thuật) máy xúc, máy đào đất, máy nạo (vét) lòng sông
a mere navvy's work
một công việc chỉ đòi hỏi sức khoẻ không cần có kỹ thuật
to work like a navvy
làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
navvy
* kỹ thuật
máy đào đất
máy nạo vét
máy xúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
navvy
Similar:
drudge: a laborer who is obliged to do menial work
Synonyms: peon, galley slave