peonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peonage.
Từ điển Anh Việt
peonage
/'pi:ənidʤ/
* danh từ
việc mướn người liên lạc, việc mướn người phục vụ
việc mướn công nhân công nhật
việc làm của người liên lạc, việc làm của người phục vụ
việc làm của công nhân công nhật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peonage
the condition of a peon
the practice of making a debtor work for his creditor until the debt is discharged