galley proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
galley proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galley proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galley proof.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
galley proof
* kỹ thuật
bản in thử khay chữ
băng in thử
bông in thử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
galley proof
a proof taken before the type is broken up to print pages