freight market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freight market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freight market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freight market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freight market

    * kinh tế

    thị trường thuê chợ

    thị trường thuê tàu

    thị trường vận tải hàng hóa