freight car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freight car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freight car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freight car.

Từ điển Anh Việt

  • freight car

    /'freitkɑ:/ (freight_train) /'freit'trein/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freight car

    * kinh tế

    toa chở hàng

    toa hàng

    xe hàng

    * kỹ thuật

    toa đóng kín

    xe chở hàng

    xây dựng:

    xe chở hàng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freight car

    a railway car that carries freight