freightage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freightage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freightage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freightage.

Từ điển Anh Việt

  • freightage

    /freitidʤ/

    * danh từ

    sự thuê tàu chuyên chở

    chuyên chở hàng bằng đường thuỷ

    chuyên chở hàng hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • freightage

    * kinh tế

    cước phí

    hàng hóa được chuyên chở để nhận tiền cước phí

    tiền chuyên chở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freightage

    Similar:

    freight: the charge for transporting something by common carrier

    we pay the freight

    the freight rate is usually cheaper

    Synonyms: freight rate

    freight: transporting goods commercially at rates cheaper than express rates